Máy lạnh tủ điện SK 3184.800
đại lý SK 3184.800
nhà phân phối SK 3184.800
đại lý SK3184.800
điều hòa tủ điện SK 3184.800
- Mã hiệu:
- SK 3184.800
- Thiết kế:
- Integral electric condensate evaporation
- Công dụng:
- Contributes to climate-neutral production with average energy savings of 75% and a reduced carbon footprint
- The use of R-513A refrigerant makes them more environmentally friendly
- Multi-voltage capabilities and country-specific approvals support global usability
- Smart, simple monitoring via IoT interface
- User-friendly operation with the Rittal Scan & Service app
- Vật liệu:
- Sheet steel
- Màu sắc:
- Enclosure: RAL 7035
Louvred grille: RAL 7012 - Nguồn cấp gồm:
- Assembly parts
Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip)
Integral electric condensate evaporation - Options
- For remote monitoring and networking of cooling units and chillers in the Blue e+ generation, please use the IoT interface (Model No. 3124.300). Increase machine availability and process reliability with remote monitoring of device data, statuses and system messages.
- Tổng sản lượng làm mát: DIN EN 14511
- Công suất làm mát: L35 L35/50 Hz: 1 kW
Công suất làm mát: L35 L35/60 Hz: 1 kW
Công suất làm mát: L35 L50/50 Hz: 0.6 kW
Công suất làm mát: L35 L50/60 Hz: 0.6 kW - Điện áp hoạt động định mức:
- 110 V – 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz
- Note
- Please observe the mounting instructions.
- By downloading the software, a contract is concluded between the contractual partner and Rittal for the free use of the software in accordance with these licence conditions.
- Note on Model No.
- Tolerance: 110 V -10% (99 V) and 240 V +10% (264 V)
- Rated power input
- 0.6 kW
- Thông lượng không khí (luồng không khí):
- External circuit: 680 m³/h
Internal circuit: 680 m³/h - Hiệu suất: (EER) 50/60 Hz L35 L35
- Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 50 Hz: 2.4
Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 60 Hz: 2.4 - Thiết kế:
- wall-mounted
- Kích thước:
- Chiều rộng: 400 mm
Chiều cao: 950 mm
Chiều sâu: 196 mm - Required mounting cut-out
- Cut-out width: 383 mm
Cut-out height: 929 mm - Hạng mục bảo vệ để IEC 60 529
- Internal circuit IP 55
- Protection category NEMA
- UL Type 3R/12
- Chất làm lạnh/môi trường làm mát:
- Refrigerant: R-513A
Quantity: 0.31 kg
Global Warming Potential (GWP): 631
CO₂ equivalent (CO₂e): 0.2 kg - Kiểm soát nhiệt độ:
- e+ controller (factory setting +35 °C)
- Nhiệt độ hoạt động:
- -20 °C…60 °C
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ:
- -40 °C…70 °C
- Nhiệt độ hoạt động: of refrigerant circuit (active)
- 3 °C…60 °C
- Heat pipe operating temperature range
- -20 °C…45 °C
- Thiết lập phạm vi:
- 20 °C…50 °C
- Điện năng tiêu thụ Pel:
- Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/50 Hz: 0.42 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/60 Hz: 0.42 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/50 Hz: 0.48 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/60 Hz: 0.48 kW - Áp suất vận hành cho phép (p. max.)
- 34 bar
- Đóng gói:
- 1 pc(s).
- Trọng lượng/gói:
- 26.2 kg
- Mã HS:
- 84158200
- EAN
- 4028177949973
- ETIM 7.0
- EC000855
- ECLASS 8.0
- 27180704
- Mô tả sản phẩm
- SK Cooling unit Blue e+ S, wall-mounted, 1.0 kW, 110-240 V, 1~, 50-60 Hz, sheet steel, WHD: 400 x 950 x 196 mm