Van thủy lực Z2S22-30B
| Modun truyền thông modbus | FX3u-485ADP-MB – Chuẩn kết nối RS-485 – Tương thích với các dòng PLC Mitsubishi FX3S, FX3G, FX3GC, FX3U, FX3UC |
| Đồng hồ áp lực khí SF6 | ZMJ1-1 – Kiểu: Đồng hồ áp suất kim ngâm dầu – Dải đo: -0.1~0.9 Mpa – Áp lực định mức Pf: 0.5 Mpa – Áp lực cảnh báo Ps1: 0.44 Mpa – Cấp chính xác: 1.5 @ 20°C – Đầu ra cảnh báo: 01 NO |
| Biến tần | Mã hiệu: Mã hiệu: POWER FLEX755 Catalog No.: 20G1AN C140 JA0NNNNN Series A – Công suất định mức: 75 kW – Đầu vào: 3 pha, 47~63 Hz + Dải điện áp AC: 342~440 V + Dòng điện: 137.2 A – Đầu ra: 3 pha, 0~400 Hz + Dải điện áp: 0~400 V 50 Hz + Dòng điện làm việc liên tục: 140 A + Dòng điện quá tải 3s/ 60s: 210/ 154 A |
| Máy cắt kích từ | S/N: BD31070961 |
| Chổi than vành cổ góp | D172 |
| Bộ cảnh báo tốc độ tổ máy | Type RDJ-P Creep monitoring device. |
| Rơ le kiểm tra hòa đồng bộ | Rơ le SJ-12D |
| Đồng hồ hòa đồng bộ | MZ10 |
| Rơ le bảo vệ đường dây | Rơ le PCS-9611 – Tracking no: GW1300069PG004; – Mã sản phẩm: PCS‑9611‑I‑A‑EN‑220V‑1A; – Nguồn phụ trợ: 220VDC; – Điên áp AC định danh: 63,5V; – Dòng điện AC định danh: 1 A. |
| Máy cắt đầu cực máy phát | Máy cắt VD4/Z 12.16.40 Điện áp định mức: 12kV Dòng định mức: 1600A |
| Máy cắt 631 | Máy cắt VD4/Z 12.25.32 |
| Máy cắt 0,4KV | Máy cắt KMW1 2000/3 1000A |
| Màn hình điều khiển | – Mã hiệu: TK6070IH 3MW Màn hình cảm ứng điện trở 4‑dây kích thước 7″ (16:9), độ phân giải 800 × 480, hiển thị 65,536 màu. – Giao tiếp và kết nối: RS232/RS485. |
| PLC điều khiển | ABB-PM554; – CPU PM554-T 8DI 24VDC 6DO-T 24VDC 0,5A. |
| Cụm van phân phối khí phanh | van phân phối JZF-15 – Nguồn: 220VDC, 30W; – Áp suất làm việc: 1.0 MPa; – Đường kính ống: 15 mm. |
| Cụm van điện từ khí phanh, khí chèn trục | – Mã sản phẩm: JMFH-5-1/2; – Áp suất làm việc: 2 đến 8 bar; 28 đến 120 psi |
| Gioăng hơi (Gioăng khí chèn trục) | – BV: Gioăng 4625001 – VL: Cao su lưu hóa |
| Bộ làm mát ổ hướng tuabin | Bản vẽ LMOHTB.00 |
| Gioăng định hình (gioăng chèn vành trên cánh hướng) | – BV: 2120801 – VL: NBR |
| Dầu thủy lực | Total 46 presslia |
| Bộ làm mát ổ hướng trên | Bản vẽ LMOHT .00 |
| Nêm bạc hướng ổ hướng dưới máy phát | BV: HNA007; KT: 215x70x13 VL: Q235-A |
| Bộ làm mát ổ đỡ | Bản vẽ LMOD.00 |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø49×4 – VL: Vitton75 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø37×4 – VL: Vitton75 |
| Phớt chắn dầu | – KT: UNS 10x18x5 – VL: T-PU |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø159.3×5.7 – VL: NBR 70SH-A |
| Đai dẫn hướng | – KT: 200x205x20 – VL: PTFE+Bronze |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø73×3.55 – VL: NBR 70SH-A |
| Phớt chắn dầu | – KT: U-Ring 45x55x6 – VL: T-PU |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø115×5.3 – VL: NBR 70SH-A |
| Ống áp lực mềm | Benmar 902-2208-WP, PN 41MPa – Đường kính ngoài Ø36, dài 1500mm, – Giắc co 2 đầu, ren M36x 2 |
| Ống áp lực mềm | Benmar 602-0802-WP, PN 48MPa – Đường kính ngoài Ø19, dài 1500mm, – Giắc co 2 đầu, ren M16x 1.5 |
| Van chống lún thủy lực | Model: Z2S22-30B Lưu lượng max: 360 l/min Áp suất max: 31.5 MPa Áp suất kích mở: 0.25 Mpa |
| Van điện từ | Model: AS32061a-G24; Kích thước danh nghĩa: NG6 theo tiêu chuẩn ISO4401-03 Áp suất max: 350 bar Lưu lượng max: 40 l/min Vật liệu thân van: thép đúc |
| Van an toàn | Van an toàn A42Y-100 full bore Đường kính định danh: DN25 Áp suất định danh: PN10.0MPa Mặt lắp ghép: bích lõm |
| Van an toàn | A42Y-100; DN20 full bore, Mặt lắp ghép : bích lồi |
| Phớt chắn dầu | TC 40-62-12 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø54×3.5 – VL: NBR |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø75.79×3.5 – VL: NBR |
| Phớt làm kín quả piston | – KT: 66x76x3 – VL: NBR+PTFE (vành ngoài PTFE) |
| Phớt chắn dầu | – Model: R03 – KT: 160x180x14 – VL: PU+NBR |
| Phớt chắn bụi | – Model: W01 – KT: 160x175x6.5/13 – VL: T-PU |
| Đai dẫn hướng (guide ring) | – Model: G01 (utecthane) – KT: 400x395x 15 – VL: PTFE |
| Phớt quả piston | – Model: P08-D (utecthane) – KT: 400×375.5x 8.1 – Vật liệu : PTFE + NBR70 |
| Ống áp lực mềm | – SAE 100R12 / DIN EN856 R12 – 1 1/2” BSP, – Max W.Pr – 17,5 MPa ‘- Giắc co 2 đầu M52x2, dài 1500 mm |
| Ống áp lực mềm | ISO1436 / DIN EN 853 2SN / SAE 100R2AT – 3/8” BSP – Max W.Pr-33 MPa – Giắc co 2 đầu M16x1.5 , dài 1500 mm |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø177.1×5.33 – VL: NBR 80SH-A |
| Phớt chắn bụi | – KT: 180/195x 9.5x 14 – VL: POLYESTER |
| Đai dẫn hướng (guide ring) | – KT: 185/180x 25 – VL: Laminate |
| Dãy phớt chữ V (chevron packing) | – KT: 180/210x 60 – VL: NBR-GEW-PTFE |
| Dãy phớt chữ V (chevron packing) | – KT: 340/380x 60 – VL: NBR-GEW-PTFE |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø304.1×7 – VL: NBR 80SH-A |
| Phớt làm kín quả piston | – KT: 380x356x 8.1 – VL: PTFE/BZ-NBR |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø367.6×7 – VL: NBR 80SH-A |
| Vòng đệm (back ring) | – KT: 373.4x 385.4x 3.2 – VL: PTFE |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø170.8×5.33 – VL: NBR 80SH-A |
| Vòng đệm (back ring) | – KT: 173.2×182.2x 2.4 – VL: PTFE |
| Gioăng O-ring | – KT: Ø37.69×3.53 – VL: NBR 80SH-A |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø247.02x 5.33 – VL: NBR 70SH-A |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø215.27×6.99 – VL: NBR 70SH-A |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø42.5×3.55 – VL: NBR 70SH-A |
| Van bướm tay | D943H-25C PN25 DN250 |
| Phớt chắn dầu | TC 60-90-12 |
| Đồng hồ áp lực | – Dải đo 0- 10 Mpa – Đường kính mặt D100 – Chân ren M20x1.5 – Có chất lỏng glyxerin |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø290×5.3 – VL: NBR 70 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø210×5.3 – VL: NBR 70 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø160×5.3 – VL: NBR 70 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø280×5.3 – VL: NBR 70 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø230×7.0 – VL: NBR 70 |
| Gioăng O-Ring | – KT: Ø400×7.0 – VL: NBR 70 |
| Van cầu | Van cầu J41H-100P DN100 Đường kính định danh: DN100 Áp lực định danh: 100 Bar Vật liệu: SUS304 |
| Van cầu | Van cầu J41W-64P, DN32 Đường kính định danh: DN32 Áp lực định danh: 64 Bar Vật liệu: SUS304 |
| Bộ điều khiển áp suất | Bộ điều khiển áp suất DR60-A200-1 Áp suất đầu vào lớn nhất: 210 bar Áp suất đầu ra lớn nhất: 14 bar Số cổng kết nối: 3 Cổng kết nối: 1/4” NPT Vật liệu thân: SUS304 |
| Van giảm áp | Van giảm áp TYH-15 Áp suất làm việc: 0.05~3.6 Mpa Nhiệt độ làm việc: -10~60°C Kích thước cổng: 1/2″ |
