IFS-OPEN-END-DATACABLE
IFS-OPEN-END-DATACABLE
IFS-OPEN-END-DATACABLE
▲
Thông số kỹ thuật bộ nguồn Phoenix Contact
Mã đặt hàng | 2320450 |
---|---|
Đơn vị đóng gói | 1 pc |
Catalog page | Page 291 (C-4-2017) |
GTIN | 4046356746281 |
Trọng lượng mỗi mảnh (không bao gồm đóng gói) | 55.000 g |
Mã HS | 85444290 |
Xuất xứ | DE (Germany) |
Kích thước
Fixed cable length | 2 m |
---|
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường (vận hành) | -40 °C … 85 °C (-40 °F … 185 °F) |
---|---|
Nhiệt độ môi trường (bảo quản/vận chuyển) | -40 °C … 85 °C (-40 °F … 185 °F) |
Tổng quan
Connection 1 | Device side |
---|---|
IFS (male) | |
Phương thức kết nối | OPEN-END |
Number of positions | 6 |
Note | Serial, RS-232 |
Connection 2 | Device side |
OPEN-END | |
Phương thức kết nối | IFS data port |
Tiêu chuẩn và Quy định
Electromagnetic compatibility | Conformance with EMC Directive 2014/30/EU |
---|---|
Noise emission | EN 61000-6-4 |
Noise immunity | EN 61000-6-2 |
Sản phẩm tuân thủ môi trường
Environmentally Friendly Use Period = 50 | |
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer’s declaration” |
[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] 9.027061801
ETIM 3.0EC001039ETIM 4.0EC000830ETIM 5.0EC001408ETIM 6.0EC000830
6.0130211502 7.090139121004 1139121004 12.0139121004 13.226121604