Bộ điều khiển BC9191-0100 | Building Automation room controller
PLC data | Ethernet TCP/IP | BC9191-0100 |
---|---|
Programming | with TwinCAT 2 via Ethernet |
Program memory | 128 kbytes |
Data memory | 128 kbytes |
Remanent data | 2 kbytes |
Runtime system | 1 PLC task |
Programming languages | IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, SFC, ST) |
Online change | yes |
Ethernet TCP/IP | đại lý BC9191-0100
Ethernet TCP/IP | nhà phân phối BC9191-0100
Ethernet TCP/IP | đại lý Beckhoff BC9191-0100
Thông số kỹ thuật thiết bị đầu cuối Beckhoff | BC9191-0100 |
---|---|
Number of Bus Terminals | 64 |
Max. number of bytes fieldbus | 512 byte input and 512 byte output |
Giao diện Ethernet | 2 x RJ45 (switched) |
Giao thức | TwinCAT ADS, Modbus TCP |
Digital inputs | 3 contacts (e.g. window contact, dew point, occupancy sensor) |
Analog inputs | 3 x 0…10 V (e.g. CO2 sensor, air quality sensor, brightness sensor) 1 x PT/Ni1000 (-20…+60 °C) for air temperature measurement 1 x resistance measurement for set value specification (0…10 KΩ) |
Digital outputs | 1 x 10 mA, LED output (max. 24 V) 1 x 230 V AC, 10 A, relay (e.g. air heater) 3 x 230 V AC, 1 A, relay (3-stage fan) 2 x 230 V AC, 1 A, triac (e.g. valves for heating and cooling) |
Analog outputs | 2 x 0…10 V (e.g. volumetric air flow controller) |
Bus interface | 2 x RJ45 (switched) |
Sub bus system | 1 x RS485 |
Supply voltage | 230 V AC |
Current supply K-bus | 200 mA |
Kích thước (W x H x D) | 118 mm (127 mm with end cover and DIN rail mounting) x 100 mm x 70 mm |
Cân nặng | approx. 345 g |
Nhiệt độ vận hành/bảo quản | 0…+55 °C/-25…+85 °C |
Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. | IP20/vertical |
Phê duyệt/đánh dấu | CE |
Housing data | BC9191 |
---|---|
Mẫu thiết kế | compact controller |
Vật liệu | polycarbonate |
Kích thước (W x H x D) | 118 mm (127 mm with end cover and DIN rail mounting) x 100 mm x 70 mm |
Lắp đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
Dây dẫn | spring-loaded technique with pluggable wiring level |
Mặt cắt kết nối | see documentation |
Chiều dài | see documentation |