Bộ nguồn QUINT-BUFFER/24DC/20
đại lý QUINT-BUFFER/24DC/20
nhà phân phối QUINT-BUFFER/24DC/20
▲
Thông số kỹ thuật bộ nguồn Phoenix Contact
Mã đặt hàng | 2866213 |
---|---|
Đơn vị đóng gói | 1 pc |
Catalog page | Page 586 (IF-2009) |
GTIN | 4017918959739 |
Trọng lượng mỗi mảnh (không bao gồm đóng gói) | 1,000.000 g |
Mã HS | 85049091 |
Xuất xứ | CN () |
Kích thước
Chiều rộng | 64 mm |
---|---|
Chiều cao | 130 mm |
Độ sâu | 125 mm |
Chiều rộng with alternative assembly | 122 mm |
Chiều cao with alternative assembly | 130 mm |
Độ sâu with alternative assembly | 67 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Cấp bảo vệ | IP20 |
---|---|
Nhiệt độ môi trường (vận hành) | -25 °C … 70 °C |
Nhiệt độ môi trường (bảo quản/vận chuyển) | -40 °C … 85 °C |
Độ ẩm lớn nhất cho phép (vận hành) | ≤ 95 % (at 25 °C, non-condensing) |
Khí hậu | 3K3 (in acc. with EN 60721) |
Mức độ ô nhiễm | 2 |
Dữ liệu đầu vào
Nominal input voltage | 24 V DC |
---|---|
Dải điện áp đầu vào | 22.5 V DC … 30 V DC |
Mức tiêu thụ hiện tại | approx. 0.1 A |
0.6 A (charging process) | |
20.6 A (max.) | |
Mức tiêu thụ hiện tại (maximum) | 20.6 A (max.) |
Mức tiêu thụ hiện tại (idle) | approx. 0.1 A |
Mức tiêu thụ hiện tại (charging process) | 0.6 A (charging process) |
Buffer period | 0.2 s (20 A) |
4 s (1 A) | |
Loại bảo vệ | Transient surge protection |
Mạch/linh kiện bảo vệ | Suppressor diode, 35 V DC |
Dữ liệu đầu ra
Điện áp đầu ra danh nghĩa | 24 V DC (depending on the input voltage) |
---|---|
Phạm vi cài đặt của điện áp đầu ra (USet) | 22 V DC … 28.5 V DC |
Dòng điện đầu ra danh nghĩa (IN) | 20 A |
Kết nối song song | Yes, for increasing the buffer time and for redundancy |
Kết nối nối tiếp | yes |
Điện trở phản hồi | < 35 V DC (buffer mode) |
Output overvoltage protection | < 35 V DC |
Gợn sóng dư | < 100 mVPP(buffer mode) |
Công suất ra | 480 W |
Peak switching voltages nominal load | < 100 mVPP(20 MHz) |
Loại bảo vệ | Transient surge protection |
Mạch/linh kiện bảo vệ | Suppressor diode, 35 V DC |
Tổng quan
IQ technology | no |
---|---|
Khối lượng tịnh | 1 kg |
Memory medium | Internal, capacity |
Operating voltage display | Green LED |
Hiệu suất | > 95 % |
Đầu vào/đầu ra điện áp cách điện | 1 kV (routine test) |
1 kV (type test) | |
Cấp bảo vệ | III |
Cấp bảo vệ | IP20 |
MTBF (IEC 61709, SN 29500) | > 500000 h |
Mounting position | horizontal DIN rail NS 35, EN 60715 |
Hướng dẫn lắp ráp | alignable: horizontally 0 mm, vertically 50 mm |
Dữ liệu kết nối, đầu vào
Phương thức kết nối | Screw connection |
---|---|
Tiết diện dây dẫn rắn tối thiểu. | 0.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn rắn tối đa. | 16 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối thiểu. | 0.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối đa. | 10 mm² |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu. | 20 |
Tiết diện dây dẫn tối đa AWG. | 6 |
Chiều dài | 10 mm |
Screw thread | M4 |
Dữ liệu kết nối, đầu ra
Phương thức kết nối | Screw connection |
---|---|
Tiết diện dây dẫn rắn tối thiểu. | 0.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn rắn tối đa. | 16 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối thiểu. | 0.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối đa. | 10 mm² |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu. | 20 |
Tiết diện dây dẫn tối đa AWG. | 6 |
Chiều dài | 10 mm |
Screw thread | M4 |
Signaling
Output name | Active (high = buffer module is loaded) |
---|---|
Output description | Power Good |
Maximum switching voltage | ≤ 24 V |
Output voltage | + 24 V |
Continuous load current | ≤ 20 mA |
Status display | LED “Power Good”, green |
Note on status display | Buffer module is loaded: LED ON |
Tiết diện dây dẫn rắn tối thiểu. | 0.2 mm² |
Tiết diện dây dẫn rắn tối đa. | 2.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối thiểu. | 0.2 mm² |
Tiết diện dây dẫn linh hoạt tối đa. | 2.5 mm² |
Tiết diện dây dẫn AWG tối thiểu. | 24 |
Tiết diện dây dẫn tối đa AWG. | 12 |
Tightening torque, min | 0.5 Nm |
Tightening torque max | 0.6 Nm |
Screw thread | M3 |
Tiêu chuẩn và Quy định
Electromagnetic compatibility | Conformance with EMC Directive 2014/30/EU |
---|---|
Noise emission | EN 55011 (EN 55022) |
Noise immunity | EN 61000-6-2:2005 |
Connection in acc. with standard | CUL |
Standards/regulations | EN 61000-4-2 |
Contact discharge | 8 kV |
Standards/regulations | EN 61000-4-3 |
Frequency range | 80 MHz … 1 GHz |
Test field strength | 10 V/m |
Standards/regulations | EN 61000-4-4 |
Comments | Criterion B |
Standards/regulations | EN 61000-6-3 |
EN 61000-4-6 | |
Frequency range | 0.15 MHz … 80 MHz |
Voltage | 10 V |
Standards/regulations | EN 61000-4-11 |
Low Voltage Directive | Conformance with LV directive 2006/95/EC |
Standard – Safety of transformers | EN 61558-2-17 |
Standard – Electrical safety | EN 60950-1/VDE 0805 (SELV) |
Standard – Electronic equipment for use in electrical power installations and their assembly into electrical power installations | EN 50178/VDE 0160 (PELV) |
Standard – Safety extra-low voltage | EN 60950-1 (SELV) and EN 60204 (PELV) |
Standard – Safe isolation | DIN VDE 0106-101 |
Shipbuilding approval | DNV GL (EMC A), ABS |
UL approvals | UL/C-UL listed UL 508 |
UL/C-UL Recognized UL 60950-1 | |
UL/C-UL Listed UL 1604 Class I, Division 2, Groups A, B, C, D | |
Shock | 18 ms, 30g, in each space direction (according to IEC 60068-2-27) |
Vibration (operation) | < 15 Hz, amplitude ±2.5 mm (according to IEC 60068-2-6) |
15 Hz … 150 Hz, 2.3g, 90 min. |
Sản phẩm tuân thủ môi trường
Environmentally Friendly Use Period = 25; | |
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer’s declaration” |
[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] 9.027049201
ETIM 2.0EC001039ETIM 3.0EC001039ETIM 4.0EC000599ETIM 5.0EC000382
6.0130211510 7.090139121011 1139121011 12.0139121011 13.239121011