IFS-USB-DATACABLE
IFS-USB-DATACABLE
IFS-USB-DATACABLE
▲
Thông số kỹ thuật bộ nguồn Phoenix Contact
Mã đặt hàng | 2320500 |
---|---|
Đơn vị đóng gói | 1 pc |
Catalog page | Page 290 (C-4-2017) |
GTIN | 4046356599023 |
Trọng lượng mỗi mảnh (không bao gồm đóng gói) | 60.000 g |
Mã HS | 85444290 |
Xuất xứ | DE (Germany) |
Kích thước
Fixed cable length | 3 m |
---|
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường (vận hành) | -25 °C … 70 °C (-13 °F … 158 °F) |
---|---|
Nhiệt độ môi trường (bảo quản/vận chuyển) | -40 °C … 85 °C (-40 °F … 185 °F) |
Tổng quan
Connection 1 | PC side |
---|---|
IFS (male) | |
Phương thức kết nối | USB 2.0 Fullspeed |
Note | serial |
Connection 2 | Device side |
USB type A (male) | |
Phương thức kết nối | IFS data port |
Tiêu chuẩn và Quy định
Electromagnetic compatibility | Conformance with EMC Directive 2014/30/EU |
---|---|
Noise emission | EN 61000-6-4 |
Noise immunity | EN 61000-6-2 |
Sản phẩm tuân thủ môi trường
REACh SVHC | Lead 7439-92-1 |
---|---|
Environmentally Friendly Use Period = 50 | |
For details about hazardous substances go to tab “Downloads”, Category “Manufacturer’s declaration” |
[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] 9.027061801
ETIM 3.0EC001039ETIM 4.0EC000830ETIM 5.0EC001408ETIM 6.0EC000237
6.0130211502 7.090139121004 1139121004 12.0139121004 13.226121620