Máy lạnh tủ điện SK 3187.935
đại lý SK 3187.935
nhà phân phối SK 3187.935
đại lý SK3187.935
điều hòa tủ điện SK 3187.935
- Mã hiệu:
- SK 3187.935
- Thiết kế:
- chemical
- Công dụng:
- Average 75% energy savings thanks to speed-regulated components and heat pipe technology
- Suitable for international use thanks to its unique multi-voltage capability (without rewiring) and high operating limits
- Longer service life of the components inside the enclosure and the cooling unit due to component-friendly cooling
- Intuitive operation due to touch display and intelligent interfaces
- Applications
- Applications where the air may contain sulphuric acid aerosols (e.g. paper industry, food industry, chemical industry, electroplating and offshore operations)
- Vật liệu:
- Sheet steel
- Surface finish
- Sheet metal parts and electronics: Clear varnish coating
Cooling circuit with two-component PUR coating - Màu sắc:
- RAL 7035
- Nguồn cấp gồm:
- Condenser with hydrophobic RiNano coating
Integral electric condensate evaporation
Assembly parts
Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip) - Options
- For remote monitoring and networking of cooling units and chillers in the Blue e+ generation, please use the IoT interface (Model No. 3124.300). Increase machine availability and process reliability with remote monitoring of device data, statuses and system messages.
- Tổng sản lượng làm mát: DIN EN 14511
- Công suất làm mát: L35 L35/50 Hz: 2.6 kW
Công suất làm mát: L35 L35/60 Hz: 2.6 kW
Công suất làm mát: L35 L50/50 Hz: 1.82 kW
Công suất làm mát: L35 L50/60 Hz: 1.82 kW - Điện áp hoạt động định mức:
- 110 V – 240 V, 1~, 50 Hz/60 Hz
- 380 V – 480 V, 3~, 50 Hz/60 Hz
- Note
- Please observe the mounting instructions.
- By downloading the software, a contract is concluded between the contractual partner and Rittal for the free use of the software in accordance with these licence conditions.
- Note on Model No.
- Tolerance: 110 V -10% (99 V) and 240 V +10% (264 V) / 380 V -10% (342 V) and 480 V +6% (509 V)
- Rated power input
- 1.05 kW
- Thông lượng không khí (luồng không khí):
- External circuit: 1,250 m³/h
Internal circuit: 1,250 m³/h - Hiệu suất: (EER) 50/60 Hz L35 L35
- Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 50 Hz: 2.63
Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 60 Hz: 2.63 - Seasonal energy efficiency ratio (SEER) 50/60 Hz
- 6.2
- Thiết kế:
- wall-mounted
- Kích thước:
- Chiều rộng: 450 mm
Chiều cao: 1,600 mm
Chiều sâu: 294 mm - Required mounting cut-out
- Cut-out width: 433 mm
Cut-out height: 1,579 mm - Hạng mục bảo vệ để IEC 60 529
- Internal circuit IP 55
- Chất làm lạnh/môi trường làm mát:
- Refrigerant: R134a
Quantity: 1.15 kg
Global Warming Potential (GWP): 1,430
CO₂ equivalent (CO₂e): 1.64 t - Kiểm soát nhiệt độ:
- e+ controller (factory setting +35 °C)
- Nhiệt độ hoạt động:
- -20 °C…60 °C
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ:
- -40 °C…70 °C
- Nhiệt độ hoạt động: of refrigerant circuit (active)
- 3 °C…60 °C
- Heat pipe operating temperature range
- -20 °C…45 °C
- Thiết lập phạm vi:
- 20 °C…50 °C
- Điện năng tiêu thụ Pel:
- Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/50 Hz: 0.99 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/60 Hz: 0.99 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/50 Hz: 0.94 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/60 Hz: 0.94 kW - Áp suất vận hành cho phép (p. max.)
- 24 bar
- Mã HS:
- 84158200
- EAN
- 4028177935549
- Mô tả sản phẩm
- SK Cooling unit Blue e+ chemical, wall-moutned, 2.6 kW, 110-240 V, 1~, 380-480 V, 3~, 50-60 Hz, sheet steel, WHD: 450 x 1600 x 294 mm