Máy lạnh tủ điện SK 3303.510
đại lý SK 3303.510
nhà phân phối SK 3303.510
đại lý SK3303.510
điều hòa tủ điện SK 3303.510
- Mã hiệu:
- SK 3303.510
- Mô tả sản phẩm
- Energy-efficient Blue e wall-mounted cooling units in the output categories 300 W to 4000 W and with integral electrical condensate evaporator (from 1000 W).
- Công dụng:
- May be linked to the IoT interface via Blue e IoT adaptor for cooling units from 500 W cooling output with e-Comfort controller
- Vật liệu:
- Sheet steel
- Màu sắc:
- RAL 7035
- Nguồn cấp gồm:
- Condenser with hydrophobic RiNano coating
Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip)
Drilling template
Assembly parts - Tổng sản lượng làm mát: DIN EN 14511
- Công suất làm mát: L35 L35/60 Hz: 0.66 kW
Công suất làm mát: L35 L50/60 Hz: 0.4 kW - Điện áp hoạt động định mức:
- 115 V, 1~, 60 Hz
- Dòng điện lớn nhất:.
- At 60 Hz: 5.7 A
- Dòng khởi động tối đa:.
- At 60 Hz: 11.5 A
- Thông lượng không khí (luồng không khí):
- External circuit: 345 m³/h
Internal circuit: 280 m³/h - Hiệu suất: (EER) 50/60 Hz L35 L35
- Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 60 Hz: 1.31
- Thiết kế:
- wall-mounted
- Kích thước:
- Chiều rộng: 280 mm
Chiều cao: 550 mm
Chiều sâu: 210 mm - Hạng mục bảo vệ để IEC 60 529
- External circuit IP 34
- Internal circuit IP 54
- Protection category NEMA
- UL Type 12
- Chất làm lạnh/môi trường làm mát:
- Refrigerant: R134a
Quantity: 0.17 kg
Global Warming Potential (GWP): 1,430
CO₂ equivalent (CO₂e): 0.24 t - Kiểm soát nhiệt độ:
- e-Comfort controller (factory setting +35 °C)
- Nhiệt độ hoạt động:
- 10 °C…55 °C
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ:
- -40 °C…70 °C
- Thiết lập phạm vi:
- 20 °C…55 °C
- Điện năng tiêu thụ Pel:
- Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/60 Hz: 0.5 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/60 Hz: 0.53 kW - Áp suất vận hành cho phép (p. max.)
- 28 bar
- Cầu chì:
- Miniature circuit-breaker/fuse: 10 A
- Đóng gói:
- 1 pc(s).
- Trọng lượng/gói:
- 17 kg
- Mã HS:
- 84158200
- EAN
- 4028177322837
- ETIM 7.0
- EC000855
- ECLASS 8.0
- 27180704
- Mô tả sản phẩm
- SK cooling unit Blue e, wall-mounted, 0.66 kW, 115 V, 1~, 60 Hz, Sheet steel, WHD: 280 x 550 x 210 mm