Máy lạnh tủ điện SK 3329.548
đại lý SK 3329.548
nhà phân phối SK 3329.548
đại lý SK3329.548
điều hòa tủ điện SK 3329.548
- Mã hiệu:
- SK 3329.548
- Mô tả sản phẩm
- Energy-efficient Blue e wall-mounted cooling units with integral e-Comfort controller and electric condensate evaporation as standard. Protection category UL Type 3R/4, 12.
- Công dụng:
- Suitable for outdoor siting
- Blue e technology
- May be linked to the IoT interface via Blue e IoT adaptor for cooling units from 500 W cooling output with e-Comfort controller
- Vật liệu:
- Sheet steel
- Màu sắc:
- RAL 7035
- Nguồn cấp gồm:
- Condenser with hydrophobic RiNano coating
Fully wired ready for connection (plug-in terminal strip)
Drilling template
Assembly parts
Integral electric condensate evaporation - Tổng sản lượng làm mát: DIN EN 14511
- Công suất làm mát: L35 L35/50 Hz: 2.55 kW
Công suất làm mát: L35 L35/60 Hz: 2.75 kW
Công suất làm mát: L35 L50/50 Hz: 1.95 kW
Công suất làm mát: L35 L50/60 Hz: 2 kW - Điện áp hoạt động định mức:
- 400 V, 3~, 50 Hz
- 460 V, 3~, 60 Hz
- Dòng điện lớn nhất:.
- At 50 Hz: 3.3 A
At 60 Hz: 3.4 A - Dòng khởi động tối đa:.
- At 50 Hz: 6.8 A
At 60 Hz: 7.6 A - Thông lượng không khí (luồng không khí):
- External circuit: 1,200 m³/h
Internal circuit: 1,200 m³/h - Hiệu suất: (EER) 50/60 Hz L35 L35
- Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 50 Hz: 2.14
Yếu tố làm lạnh L35 L35 (EER) 60 Hz: 1.97 - Thiết kế:
- wall-mounted
- Kích thước:
- Chiều rộng: 405 mm
Chiều cao: 1,650 mm
Chiều sâu: 388 mm - Hạng mục bảo vệ để IEC 60 529
- External circuit IP 34
- Internal circuit IP 56
- Protection category NEMA
- UL Type 3R
- UL Type 4
- UL Type 12
- Chất làm lạnh/môi trường làm mát:
- Refrigerant: R134a
Quantity: 0.9 kg
Global Warming Potential (GWP): 1,430
CO₂ equivalent (CO₂e): 1.29 t - Kiểm soát nhiệt độ:
- e-Comfort controller (factory setting +35 °C)
- Nhiệt độ hoạt động:
- -20 °C…50 °C
- Operating temperature
- Compressor cooling mode from +10 °C ambient temperature. Only the internal fan is active in the temperature range -20 °C to +10 °C.
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ:
- -40 °C…70 °C
- Thiết lập phạm vi:
- 20 °C…50 °C
- Điện năng tiêu thụ Pel:
- Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/50 Hz: 1.19 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L35/60 Hz: 1.39 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/50 Hz: 1.45 kW
Sự tiêu thụ năng lượng: L35 L50/60 Hz: 1.75 kW - Áp suất vận hành cho phép (p. max.)
- 28 bar
- Cầu chì:
- Motor circuit-breaker: 6.3…10 A
- Đóng gói:
- 1 pc(s).
- Trọng lượng/gói:
- 84 kg
- Mã HS:
- 84158200
- EAN
- 4028177937116
- ETIM 7.0
- EC000855
- ECLASS 8.0
- 27180704
- Mô tả sản phẩm
- SK cooling unit Blue e, wall-mounted, UL Type 3R/4,, 2.43 kW, 400 V, 3~, 50 Hz, 460 V, 3~, 60 Hz,, Sheet steel,, WHD: 405 x 1650 x 388 mm,