Skip to content
  • OTD AUTOMATION NHÀ PHÂN PHỐI CUNG CẤP THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    [contact-form-7 404 "Not Found"]
  • OTD AUTOMATION NHÀ PHÂN PHỐI CUNG CẤP THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA
Thiết bị tự động hóa, tự động hóa, đại lý biến tần, đại lý cảm biến, động cơ điệnThiết bị tự động hóa, tự động hóa, đại lý biến tần, đại lý cảm biến, động cơ điện
  • Hotline: 0977 997 629
  • Giỏ hàng / ₫0 0
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Danh mục sản phẩm
    • Bộ điều khiển
    • Biến tần – Động cơ
      • Biến tần
        • Yaskawa
        • Allen bradley
        • ABB
        • LS Korea
        • Schneider
        • Omron
        • Mitsubishi
        • ABB
        • Siemens
      • Động cơ Servo
        • Yaskawa
        • SPG
        • Mitsubishi
        • Fuji
        • Orientan motor
        • Đài loan
        • Trung quốc
    • Bộ lập trình PLC
    • Khí nén – Thủy lực
      • Xi lanh
        • Xi lanh thủy lực
        • Xi lanh khí
        • Van thủy lực
        • Van điện từ
      • Hãng sản xuất
        • Festo
        • Bosch Rexroth
        • Mindman
        • Airtac
    • Đóng cắt
      • Đóng cắt
        • Aptomat
        • Aptomat chống dò ELCB
        • Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS
        • ACB, VCB
    • Cảm biến
      • Cảm biến
        • Cảm biến tiệm cận
        • Cảm biến từ
        • Cảm biến quang
        • Cảm biến áp suất
        • Cảm biến nhiệt độ
        • Cảm biến lưu lượng
        • Cảm biến báo mức
        • Cảm biến loadcell
        • Cảm biến tốc độ
      • Hãng
        • Cảm biến Omron
        • Autonics
        • HBM
        • Huba Control
        • Turck
        • Sick
        • IFM
    • Thiết bị công nghiệp
    • Thiết bị đo
    • Dụng cụ cầm tay
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Thương hiệu
  • Kho hàng
  • Liên hệ
  • Hotline: 0977 997 629 (Zalo)
 

Gioăng GSF2000

Trang chủ / Sản phẩm / Kho hàng
Danh mục sản phẩm
  • Biến tần - Động cơ
  • Bộ điều khiển
    • Bộ điều khiển độ ẩm
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Bộ điều khiển servo
    • Bộ điều khiển tụ bù
    • Máy đọc mã vạch
  • Bộ lập trình PLC
  • Bộ nguồn
  • Brand
    • Airtac
    • Festo
    • Fuji
    • Honeywell
    • Mitsubishi
    • Turck
    • Vega
    • Yaskawa
  • Cảm biến
    • Cảm biến áp suất
    • Cảm biến báo mức
    • Cảm biến loadcell
    • Cảm biến lưu lượng
    • Cảm biến nhiệt độ
    • Cảm biến quang
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến tốc độ
    • Cảm biến từ
  • Cầu chì
  • Công tắc
  • Dụng cụ cầm tay
  • Đóng cắt
  • Hộp giảm tốc
  • Khí nén - thủy lực
  • Kho hàng
  • Màn hình
  • Module
  • Rơ le
  • Thiết bị đo
  • Van
  • Vòng bi
  • Xi lanh
Add to Wishlist

Danh mục: Kho hàng Từ khóa: Gioăng, Gioăng GSF2000, Gioăng GSI2100, GNT0140, GNT0350H, GNT2400, GSF0080, GSF0160L, GSF0220L, GSF0300, GSF0380, GSF0420, GSF2000, GSF2500, GSF3300, GSP0200, GSP0630H, GSP1000, SPGO0320, SPGO1400
China
  • Mô tả
  • Brand
  • Đánh giá (0)
  • NHÀ PHÂN PHỐI

Gioăng GSF2000

Assembly drawings and installation dimensions

Cylinder diameter
DH9
Groove
diameter
Groove
width
Fillet Radial clearance
Smax
O-ring
section
Standard
Specification
Light Heavy dh9 L+0.2 r 10Mpa 20Mpa 40Mpa d2
8-14.9 15-39.9 - D-4.9 2.2 0.4 0.3 0.20 0.15 1.78
15-39.9 40-79.9 - D-7.5 3.2 0.6 0.4 0.25 0.15 2.62
40-79.9 80-132.9 15-39.9 D-11.0 4.2 1.0 0.4 0.25 0.20 3.53
80-132.9 133-329.9 40-79.9 D-15.5 6.3 1.3 0.5 0.30 0.20 5.33
133-329.9 330-699.9 80-132.9 D-21.0 8.1 1.8 0.6 0.35 0.25 7.00
330-669.9 670-99.9 133-329.9 D-24.5 8.1 1.8 0.6 0.35 0.25 7.00
670-999.9 - 330-699.9 D-28.0 9.5 2.5 0.7 0.50 0.30 8.40

4、Gioăng GSF Specification Table

S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
DH9 dh9 L+0.2 DH9 dh9 L+0.2
Gioăng GSF0080 8 3.1 2.2 Gioăng GSF0630H 63 47.5 6.3
Gioăng GSF0100 10 5.1 2.2 Gioăng GSF0640 64 53.0 4.2
Gioăng GSF0120 12 7.1 2.2 Gioăng GSF0650 65 54.0 4.2
Gioăng GSF0140 14 9.1 2.2 Gioăng GSF0700 70 59.0 4.2
Gioăng GSF0150 15 7.5 3.2 Gioăng GSF0700H 70 54.5 6.3
Gioăng GSF0160L 16 11.1 2.2 Gioăng GSF0750 75 64.0 4.2
Gioăng GSF0160 16 8.5 3.2 Gioăng GSF0800 80 64.5 6.3
Gioăng GSF0180L 18 13.1 2.2 Gioăng GSF0800H 80 59.0 8.1
Gioăng GSF0180 18 10.5 3.2 Gioăng GSF0850 85 69.5 6.3
Gioăng GSF0200L 20 15.1 2.2 Gioăng GSF0890 89 73.5 6.3
Gioăng GSF0200 20 12.5 3.2 Gioăng GSF0900L 90 79.0 4.2
Gioăng GSF0210 21 13.5 3.2 Gioăng GSF0900 90 74.5 6.3
Gioăng GSF0220L 22 17.1 2.2 Gioăng GSF0950 95 79.5 6.3
Gioăng GSF0220 22 14.5 3.2 Gioăng GSF1000L 100 89.0 4.2
Gioăng GSF0240 24 16.5 3.2 Gioăng GSF1000 100 84.5 6.3
Gioăng GSF0250 25 17.5 3.2 Gioăng GSF1000H 100 79.0 8.1
Gioăng GSF0280 28 20.5 3.2 Gioăng GSF1050 105 89.5 6.3
Gioăng GSF0300 30 22.5 3.2 Gioăng GSF1100 110 94.5 6.3
Gioăng GSF0320 32 24.5 3.2 Gioăng GSF1150 115 99.5 6.3
Gioăng GSF0320H 32 21.0 4.2 Gioăng GSF1200 120 104.5 6.3
Gioăng GSF0350 35 27.5 3.2 Gioăng GSF1250 125 109.5 6.3
Gioăng GSF0350H 35 24.0 4.2 Gioăng GSF1250H 125 104.0 8.1
Gioăng GSF0360 36 28.5 3.2 Gioăng GSF1270 127 111.5 6.3
Gioăng GSF0380 38 30.5 3.2 Gioăng GSF1300 130 114.5 6.3
Gioăng GSF0390 39 31.5 3.2 Gioăng GSF1300H 130 109.0 8.1
Gioăng GSF0400L 40 32.5 3.2 Gioăng GSF1320 132 116.5 6.3
Gioăng GSF0400 40 29.0 4.2 Gioăng GSF1330 133 112.0 8.1
Gioăng GSF0420 42 31.0 4.2 Gioăng GSF1350 135 114.0 8.1
Gioăng GSF0450 45 34.0 4.2 Gioăng GSF1400 140 119.0 8.1
Gioăng GSF0480 48 37.0 4.2 Gioăng GSF1450 145 124.0 8.1
Gioăng GSF0500 50 39.0 4.2 Gioăng GSF1500 150 129.0 8.1
Gioăng GSF0500H 50 34.5 6.3 Gioăng GSF1550 155 134.0 8.1
Gioăng GSF0520 52 41.0 4.2 Gioăng GSF1600 160 139.0 8.1
Gioăng GSF0530 53 42.0 4.2 Gioăng GSF1600L 160 144.5 6.3
Gioăng GSF0550 55 44.0 4.2 Gioăng GSF1650 165 144.0 8.1
Gioăng GSF0570 57 46.0 4.2 Gioăng GSF1700 170 149.0 8.1
Gioăng GSF0580 58 47.0 4.2 Gioăng GSF1750 175 154.0 8.1
Gioăng GSF0600 60 49.0 4.2 Gioăng GSF1800 180 159.0 8.1
Gioăng GSF0620 62 51.0 4.2 Gioăng GSF1900 190 169.0 8.1
Gioăng GSF0630 63 52.0 4.2 Gioăng GSF2000L 200 184.5 6.3

 

S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
DH9 dh9 L+0.2 DH9 dh9 L+0.2
Gioăng GSF2000 200 179 8.1 Gioăng GSF3900 390 365.5 8.1
Gioăng GSF2100 210 189 8.1 Gioăng GSF4000 400 375.5 8.1
Gioăng GSF2200 220 199 8.1 Gioăng GSF4100 410 385.5 8.1
Gioăng GSF2300 230 209 8.1 Gioăng GSF4200 420 395.5 8.1
Gioăng GSF2400 240 219 8.1 Gioăng GSF4300 430 405.5 8.1
Gioăng GSF2500L 250 235.5 6.3 Gioăng GSF4400 440 415.5 8.1
Gioăng GSF2500 250 229 8.1 Gioăng GSF4500 450 425.5 8.1
Gioăng GSF2600 260 239 8.1 Gioăng GSF4600 460 435.5 8.1
Gioăng GSF2700 270 249 8.1 Gioăng GSF4700 470 445.5 8.1
Gioăng GSF2800 280 259 8.1 Gioăng GSF4800 480 455.5 8.1
Gioăng GSF2900 290 269 8.1 Gioăng GSF4900 490 465.5 8.1
Gioăng GSF3000 300 279 8.1 Gioăng GSF5000 500 475.5 8.1
Gioăng GSF3100 310 189 8.1 Gioăng GSF5100 510 485.5 8.1
Gioăng GSF3200 320 299 8.1 Gioăng GSF5200 520 495.5 8.1
Gioăng GSF3200H 320 295.5 8.1 Gioăng GSF5300 530 505.5 8.1
Gioăng GSF3300 330 305.5 8.1 Gioăng GSF5400 540 515.5 8.1
Gioăng GSF3400 340 315.5 8.1 Gioăng GSF5500 550 525.5 8.1
Gioăng GSF3500 350 325.5 8.1 Gioăng GSF5600 560 535.5 8.1
Gioăng GSF3600 360 335.5 8.1 Gioăng GSF5700 570 545.5 8.1
Gioăng GSF3700 370 345.5 8.1 Gioăng GSF5800 580 555.5 8.1
Gioăng GSF3800 380 355.5 8.1 Gioăng GSF5900 590 565.5 8.1
Gioăng GSF6000 600 575.5 8.1

Glyd Ring for Piston – GSP

1、Product structure characteristics
It consists of a PTFE seal and a rubber O-ring as a preload element.
It is a reciprocating seal that can withstand bidirectional effects of high pressure, low pressure and heavy load and alternating pressure.2、Working conditions

3、Assembly drawings and installation dimensions

Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
Fillet Radial clearance
Smax
O-ring
section
DH9 dh9 L+0.2 r 10Mpa 20Mpa 40Mpa d2
15-39.9 D-7.8 3.2 0.6 0.4 0.25 0.15 2.62
40-79.9 D-10 4.2 1.0 0.4 0.25 0.20 3.53
80-199.9 D-15 6.8 1.3 0.5 0.30 0.20 5.33
200-300 D-20 8.1 1.8 0.6 0.35 0.25 7.00
305-600 D-29 9.5 2.5 0.7 0.50 0.30 8.40

4、GSP Specification Table

S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
DH9 d h9 L+0.2 DH9 d h9 L+0.2
GSP0180 18 10 3.2 GSP1300 130 115 6.8
GSP0200 20 12 3.2 GSP1350 135 120 6.8
GSP0220 22 14 3.2 GSP1400 140 125 6.8
GSP0240 24 16 3.2 GSP1450 145 130 6.8
GSP0250 25 17 3.2 GSP1500 150 135 6.8
GSP0260 26 18 3.2 GSP1550 155 140 6.8
GSP0280 28 20 3.2 GSP1600 160 145 6.8
GSP0300 30 22 3.2 GSP1650 165 150 6.8
GSP0320 32 24 3.2 GSP1700 170 155 6.8
GSP0350 35 27 3.2 GSP1750 175 160 6.8
GSP0360 36 28 3.2 GSP1800 180 165 6.8
GSP0400 40 30 4.2 GSP1850 185 170 6.8
GSP0420 42 32 4.2 GSP1900 190 175 6.8
GSP0450 45 35 4.2 GSP1950 195 180 6.8
GSP0500 50 40 4.2 GSP2000 200 180 8.1
GSP0550 55 45 4.2 GSP2050 205 185 8.1
GSP0560 56 46 4.2 GSP2100 210 190 8.1
GSP0600 60 50 4.2 GSP2150 215 195 8.1
GSP0630 63 53 4.2 GSP2200 220 200 8.1
GSP0630H 63 48 6.8 GSP2250 225 205 8.1
GSP0650 65 55 4.2 GSP2300 230 210 8.1
GSP0650H 65 50 6.8 GSP2350 235 215 8.1
GSP0700 70 60 4.2 GSP2400 240 220 8.1
GSP0700H 70 55 6.8 GSP2450 245 225 8.1
GSP0750 75 65 4.2 GSP2500 250 230 8.1
GSP0750H 75 60 6.8 GSP2550 255 235 8.1
GSP0800 80 70 4.2 GSP2600 260 240 8.1
GSP0800H 80 65 6.8 GSP2650 265 245 8.1
GSP0850 85 75 4.2 GSP2700 270 250 8.1
GSP0850H 85 70 6.8 GSP2750 275 255 8.1
GSP0900 90 80 4.2 GSP2800 280 260 8.1
GSP0900H 90 75 6.8 GSP2850 285 265 8.1
GSP0950 95 80 6.8 GSP2900 290 270 8.1
GSP1000 100 85 6.8 GSP2950 295 275 8.1
GSP1050 105 90 6.8 GSP3000 300 280 8.1
GSP1100 110 95 6.8 GSP3100 310 285 9.5
GSP1150 115 100 6.8 GSP3200 320 295 9.5
GSP1200 120 105 6.8 GSP3300 330 305 9.5
GSP1250B 125 112 6.8 GSP3400 340 315 9.5
GSP1250 125 110 6.8 GSP3500 350 325 9.5

T Type Glyd Ring for Piston – GNT

1、Product structure characteristics
It consists of a PTFE seal and a rubber O-ring as a preload element.
It is a reciprocating seal that can withstand bidirectional effects of high pressure, low pressure and heavy load and alternating pressure.2、Working conditions

3、Assembly drawings and installation dimensions

Cylinder diameter
DH9
Groove
diameter
Groove
width
Fillet Radial clearance
Smax
O-ring
section
Standard
Specification
Light Heavy dh9 L+0.2 r 10Mpa 20Mpa 40Mpa d2
8-14.9 15-39.9 - D-4.9 2.2 0.4 0.3 0.20 0.15 1.78
15-39.9 40-79.9 - D-7.5 3.2 0.6 0.4 0.25 0.15 2.62
40-79.9 80-132.9 15-39.9 D-11.0 4.2 1.0 0.4 0.25 0.20 3.53
80-132.9 133-329.9 40-79.9 D-15.5 6.3 1.3 0.5 0.30 0.20 5.33
133-329.9 330-699.9 80-132.9 D-21.0 8.1 1.8 0.6 0.35 0.25 7.00
330-669.9 670-999.9 133-329.9 D-24.5 8.1 1.8 0.6 0.35 0.25 7.00
670-999.9 - 330-699.9 D-28.0 9.5 2.5 0.7 0.50 0.30 8.40

4、GNT Specification Table

S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
DH9 d h9 L+0.2 DH9 d h9 L+0.2
GNT0080 8 3.1 2.2 GNT0560H 56 40.5 6.3
GNT0100 10 5.1 2.2 GNT0600 60 49.0 4.2
GNT0140 14 9.1 2.2 GNT0600H 60 44.5 6.3
GNT0150L 15 10.1 2.2 GNT0630 63 52.0 4.2
GNT0150 15 7.5 3.2 GNT0630H 63 47.5 6.3
GNT0160L 16 11.1 2.2 GNT0640 64 53.0 4.2
GNT0160 16 8.5 3.2 GNT0640H 64 48.5 6.3
GNT0180L 18 13.1 2.2 GNT0650 65 54.0 4.2
GNT0180 18 10.5 3.2 GNT0650H 65 49.5 6.3
GNT0200L 20 15.1 2.2 GNT0700 70 59.0 4.2
GNT0200 20 12.5 3.2 GNT0700H 70 54.5 6.3
GNT0240L 24 19.1 2.2 GNT0750 75 64.0 4.2
GNT0240 24 16.5 3.2 GNT0750H 75 59.5 6.3
GNT0250 25 17.5 3.2 GNT0800L 80 69.0 4.2
GNT0250H 25 14 4.2 GNT0800 80 64.5 6.3
GNT0280 28 20.5 3.2 GNT0850L 85 74.0 4.2
GNT0280H 28 17 4.2 GNT0850 85 69.5 6.3
GNT0300 30 22.5 3.2 GNT0900L 90 79.0 4.2
GNT0300H 30 19 4.2 GNT0900 90 74.5 6.3
GNT0320 32 24.5 3.2 GNT0950L 95 84.0 4.2
GNT0320H 32 21 4.2 GNT0950 95 79.5 6.3
GNT0350 35 27.5 3.2 GNT1000L 100 89.0 4.2
GNT0350H 35 24 4.2 GNT1000 100 84.5 6.3
GNT0360 36 28.5 3.2 GNT1050L 105 94.0 4.2
GNT0360H 36 25 4.2 GNT1050 105 89.5 6.3
GNT0380 38 30.5 3.2 GNT1100L 110 99.0 42
GNT0380H 38 27 4.2 GNT1100 110 94.5 6.3
GNT0400L 40 32.5 3.2 GNT1150 115 99.5 6.3
GNT0400 40 29 4.2 GNT1200 120 104.5 6.3
GNT0450L 45 37.5 3.2 GNT1250 125 109.5 6.3
GNT0450 45 34 4.2 GNT1250H 125 104.0 8.1
GNT0480L 48 40.5 3.2 GNT1300 130 114.5 6.3
GNT0480 48 37 4.2 GNT1300H 130 109.0 8.1
GNT0500 50 39 4.2 GNT1350L 135 119.5 6.3
GNT0500H 50 34.5 6.3 GNT1350 135 114.0 8.1
GNT0520 52 41 4.2 GNT1400L 140 124.5 6.3
GNT0520H 52 36.5 6.3 GNT1400 140 119.0 8.1
GNT0550 55 44 4.2 GNT1450 145 124.0 8.1
GNT0550H 55 39.5 6.3 GNT1500 150 129.0 8.1
GNT0560 56 45 4.2 GNT1550 155 134.0 8.1

 

S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
S/N Cylinder
diameter
Groove
diameter
Groove
width
DH9 d h9 L+0.2 DH9 d h9 L+0.2
GNT1600 160 139 8.1 GNT3800 380 355.5 8.1
GNT1650 165 144 8.1 GNT3900 390 365.5 8.1
GNT1700 170 149 8.1 GNT4000 400 375.5 8.1
GNT1750 175 154 8.1 GNT4100 410 385.5 8.1
GNT1800 180 159 8.1 GNT4200 420 395.5 8.1
GNT1900 190 169 8.1 GNT4300 430 405.5 8.1
GNT2000 200 179 8.1 GNT4350 435 410.5 8.1
GNT2100 210 189 8.1 GNT4400 440 415.5 8.1
GNT2200 220 199 8.1 GNT4500 450 425.5 8.1
GNT2300 230 209 8.1 GNT4600 460 435.5 8.1
GNT2400 240 219 8.1 GNT4700 470 445.5 8.1
GNT2500 250 229 8.1 GNT4800 480 455.5 8.1
GNT2600 260 239 8.1 GNT4900 490 465.5 8.1
GNT2700 270 249 8.1 GNT5000 500 475.5 8.1
GNT2750 275 254 8.1 GNT5100 510 485.5 8.1
GNT2800 280 259 8.1 GNT5200 520 495.5 8.1
GNT2900 290 269 8.1 GNT5300 530 505.5 8.1
GNT3000 300 279 8.1 GNT5400 540 515.5 8.1
GNT3100 310 289 8.1 GNT5500 550 525.5 8.1
GNT3200 320 299 8.1 GNT5600 560 535.5 8.1
GNT3300 330 305.5 8.1 GNT5700 570 545.5 8.1
GNT3400 340 315.5 8.1 GNT5800 580 555.5 8.1
GNT3500 350 325.5 8.1 GNT6000 600 575.5 8.1
GNT3600 360 335.5 8.1 GNT6100 610 585.5 8.1
GNT3700 370 345.5 8.1

 

Glyd Ring for Piston – Gioăng SPGO

1、Product structure characteristics
It consists of a PTFE seal and a rubber O-ring as a preload element.
It is a reciprocating seal that can withstand bidirectional effects of high pressure, low pressure and heavy load and alternating pressure.

2、Working conditions

3、Assembly drawings

4、Gioăng SPGO Specification Table

S/N Nominal size L+0.2 S/N Nominal size L+0.2
D d H D d H
Gioăng SPGO0200 20.0 14.0 3.0 3.2 Gioăng SPGO0530 53 44.5 3.8 4.0
Gioăng SPGO0250 25.0 19.0 3.0 3.2 Gioăng SPGO0550 55 46.5 3.8 4.0
Gioăng SPGO0300 30.0 21.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0560 56 47.5 3.8 4.0
Gioăng SPGO0315 31.5 23.0 3.8 4.0 Gioăng SPGO0600 60 51.5 3.8 4.0
Gioăng SPGO0320 32.0 23.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0630 63 49.0 6.3 6.5
Gioăng SPGO0350 35.0 26.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0650 65 51.0 6.3 6.5
Gioăng SPGO0355 35.5 27.0 3.8 4.0 Gioăng SPGO0700 70 56.0 6.3 6.5
Gioăng SPGO0400 40.0 31.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0710 71 57.0 6.3 6.5
Gioăng SPGO0450 45.0 36.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0750 75 61.0 6.3 6.5
Gioăng SPGO0500 50.0 41.5 3.8 4.0 Gioăng SPGO0800 80 66.0 6.3 6.5

 

S/N Nominal size L+0.2 S/N Nominal size L+0.2
D d H D d H
Gioăng SPGO0850 85 71 6.3 6.5 Gioăng SPGO2100 210 190 9.8 10
Gioăng SPGO0900 90 76 6.3 6.5 Gioăng SPGO2200 220 200 9.8 10
Gioăng SPGO0950 95 81 6.3 6.5 Gioăng SPGO2240 224 204 9.8 10
Gioăng SPGO1000 100 86 6.3 6.5 Gioăng SPGO2300 230 210 9.8 10
Gioăng SPGO1050 105 91 6.3 6.5 Gioăng SPGO2400 240 220 9.8 10
Gioăng SPGO1100 110 96 6.3 6.5 Gioăng SPGO2500 250 230 9.8 10
Gioăng SPGO1120 112 98 6.3 6.5 Gioăng SPGO2600 260 240 9.8 10
Gioăng SPGO1150 115 101 6.3 6.5 Gioăng SPGO2700 270 250 9.8 10
Gioăng SPGO1200 120 106 6.3 6.5 Gioăng SPGO2800 280 260 9.8 10
Gioăng SPGO1250 125 111 6.3 6.5 Gioăng SPGO2900 290 270 9.8 10
Gioăng SPGO1300 130 116 6.3 6.5 Gioăng SPGO3000 300 280 9.8 10
Gioăng SPGO1350 135 121 6.3 6.5 Gioăng SPGO3100 310 290 9.8 10
Gioăng SPGO1400 140 126 6.3 6.5 Gioăng SPGO3200 320 300 9.8 10
Gioăng SPGO1500 150 136 6.3 6.5 Gioăng SPGO3400 340 320 9.8 10
Gioăng SPGO1600 160 146 6.3 6.5 Gioăng SPGO3500 350 330 9.8 10
Gioăng SPGO1700 170 150 9.8 10.0 Gioăng SPGO3600 360 340 9.8 10
Gioăng SPGO1800 180 160 9.8 10.0 Gioăng SPGO3750 375 355 9.8 10
Gioăng SPGO1900 190 170 9.8 10.0 Gioăng SPGO3800 380 360 9.8 10
Gioăng SPGO2000 200 180 9.8 10.0 Gioăng SPGO4000 400 380 9.8 10

Brand

China

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Gioăng GSF2000” Hủy

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA OTD
Hotline: 0977 997 629

Sản phẩm tương tự

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Công tắc áp suất YK-03H 059-398R313Y

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Bộ lọc khí C4000-8-W

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Công tắc P1-25/E-RT/N

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Lõi lọc dầu FAX 40×20

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Terminal ODEAR SXY32T

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Bộ nguồn 6EP1336-3BA00-8AA0

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Bộ đếm Hengstler 0-464-181

Add to Wishlist
Quick View

Kho hàng

Bộ điều khiển DYF2015

Latest Products
  • Xi lanh khí MXQ6L-10C
  • Can nhiệt E52MY-CA6D
  • Bộ chỉnh lưu MDL22020-2
  • Bộ điều khiển C25TCCUA4100
Best Selling
  • Cáp nguồn MR-J3ENCBL2M-A1-L
  • Bộ điều khiển thang máy Suprema OM-120
  • Mô đun IC693BEM321
  • Bộ khuếch đại R7847A1033
Featured
  • Bộ lập trình C200HX-CPU65-Z
  • Module IC693MDL655
  • Xi lanh MHZ2-20D
  • Đại lý Bently Nevada
Giới thiệu
OTD Automation nhà phân phối thiết bị điện, tự động hóa, xi lanh, cảm biến, biến tần, động cơ, bộ điều khiển ...
Tin tức
  • 25
    Th3
    Đại lý Rosemount 1 Comment
  • 07
    Th3
    Dây curoa Megadyne
  • 27
    Th2
    Đại lý Beckhoff
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Hà Nội: 163 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Email: kinhdoanh@otd.com.vn | kinhdoanh.otd@gmail.com
Hotline: 0977 997 629 (Zalo)
Điện thoại: 0246.292.8828
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • Liên hệ
Copyright 2022 © OTD AUTOMATION
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Thương hiệu
  • Kho hàng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
  • Newsletter
  • Hotline: 0977 997 629

Đăng nhập

Quên mật khẩu?