| Thông số kỹ thuật module Beckhoff | Module Beckhoff EL6631 |
|---|---|
| Technology | PROFINET RT |
| Số cổng/kênh | 2 (switched) |
| Giao diện Ethernet | 100BASE-TX Ethernet with 2 x RJ45 |
| Fieldbus | PROFINET RT controller |
| Xử lý dữ liệu lớn nhất | 1 kbyte input/1 kbyte output data |
| Chiều dài cáp | up to 100 m twisted pair |
| Chẩn đoán phần cứng | status LEDs |
| Nguồn cấp | via the E-bus |
| Cách ly điện | 500 V (E-bus/Ethernet) |
| Giao thức | RT |
| Cấu hình | via EtherCAT master |
| Tiêu thụ hiện tại E-bus | typ. 400 mA |
| Tính năng đặc biệt | LLDP, SNMP, Conformance Class B, max. 15 RT devices, min. 1 ms RT cycle |
| Cân nặng | approx. 75 g |
| Nhiệt độ vận hành/bảo quản | 0…+55 °C/-25…+85 °C |
| Độ ẩm tương đối | 95 %, no condensation |
| Chống rung/sốc | conforms to EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 |
| Miễn nhiễm/phát xạ EMC | conforms to EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 |
| Bảo vệ. vị trí đánh giá/cài đặt. | IP20/see documentation |
| Phê duyệt/đánh dấu | CE, UL, ATEX, IECEx |
| Ghi chú | ATEX: II 3 G Ex nA IIC T4 Gc IECEx: Ex ec IIC T4 Gc |
Mô đun EL6631
| Housing data | Module Beckhoff EL-24 |
|---|---|
| Mẫu thiết kế | compact terminal housing with signal LEDs |
| Vật liệu | polycarbonate |
| Kích thước (W x H x D) | 24 mm x 100 mm x 52 mm |
| Lắp đặt | on 35 mm DIN rail, conforming to EN 60715 with lock |
| Gắn cạnh nhau bằng phương tiện | double slot and key connection |
| Marking | – |
| Dây dẫn | specific push-in connection |



