Bạc đạn SKF 23032CC/W33

bonet gasket pos 12 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20057) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Vòng đệm vị trí 12 (BV500, class 300, body 8”)
bonet gasket pos 12 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Vòng đệm vị trí 12 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059)
bonnet gasket ( pos 14; bv 900 ; class 1500# body size: 6” ;serial No: 20037; NSX:WEIR)/Vòng đệm vị trí 14
bonnet gasket (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 16) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24643/Vòng đệm vị trí 16
bonnet gasket pos 10 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19180)/Vòng đệm vị trí 10
bonnet gasket pos 10 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19186)/Vòng đệm vị trí 10
bonnet gasket pos 12 (BV 900 class 900 ,body size 6” NSX: WEIR; serial NO: 20050) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Vòng đệm vị trí 12
cage gasket pos (15; bv 900 ; class 1500# body size: 6” ;serial No: 20037; NSX:WEIR)/Miếng đệm làm kín vị trí 15
cage gasket pos 13 (BV900 class 900 ,body size 6” NSX: WEIR; serial NO: 20049) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage gasket (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 17) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24644
cage gasket pos 13 (BV900 class 900, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20051) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage gasket pos 13(BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20057) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage gasket pos 13(BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage gasket pos13 (BV500 class 600, body 6”, NSX: WEIR , serial no: 20055) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage gasket pos13(BV500, class 600, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20053) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Miếng đệm làm kín vị trí 13
cage spacer gasket (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 14) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24643/Miếng đệm kín vị trí 14
packing (PTFE) 1 bộ (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 19) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24643/Tết chèn làm kín
packing grafoil pos 12 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19180)/Tết chèn làm kín
packing grafoil pos 12 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19186)/Tết chèn làm kín
packing grafoil pos 15 (BV500 class 600, body 6”, NSX: WEIR , serial no: 20055) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
packing grafoil pos 15 (BV500, class 600, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20053) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
packing graphite (pos17 ; bv 900 ; class 1500# body size: 6” ;serial No: 20037; NSX:WEIR)/Tết chèn làm kín
packing graphite pos 15 (BV900 class 900 ,body size 6” NSX: WEIR; serial NO: 20049) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
packing graphite pos 15 (BV900 class 900, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20051) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
seal (high tem U seal )pos 11 (BV 900 class 900 ,body size 6” NSX: WEIR; serial NO: 20049) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/tấm chèn
seal (U seal )( pos 9; bv 900 ; class 1500# body size: 6” ;serial No: 20037; NSX:WEIR)/Tấm chèn chi tiết van
seal carbon ptfe U seal pos 11 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20057) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Miếng chén cơ khí van
seal carbon ptfe U seal pos 11 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Miếng chèn van
seal ”high tem U” seal pos 11(BV500 class 600, body 6”, NSX: WEIR , serial no: 20055) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001 / Miếng chèn van
seal ”high tem U” seal pos 11(BV500, class 600, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20053) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001 / Miếng chèn van
seal ”high tem U” seal pos 11(BV900 class 900, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20051) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Miếng chèn van
seat gaket pos 11 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19180)/ Tấm chèn
seat gaket pos 11 (BV500 class 600 ,body size 2” NSX: WEIR; serial NO: 19186)/ Tấm chèn
seat gaske pos (16; bv 900 ; class 1500# body size: 6” ;serial No: 20037; NSX:WEIR)/ Tấm chèn
seat gaske pos 14 (BV900 class 900 ,body size 6” NSX: WEIR; serial NO: 20049) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001
seat gasket pos 14 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20057) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Tấm chèn
seat gasket pos 14 (BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Tấm chèn
seat gasket pos 14 (BV900 class 900, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20051) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ Tấm chèn
seat gasket (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 18) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24645/ Tấm chèn
seat gasket pos 14 (BV500 class 600, body 6”, NSX: WEIR , serial no: 20055) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001 / Tấm chèn
seat gasket pos 14 (BV500, class 600, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20053) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001 / Tấm chèn
seat spacer gasket (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 12) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24643/ Tấm chèn
U-seal (hãng sx WEIR bv 500 body size 20″ class 300 pos 15) Dw no: VT4-YR05-P0ZEN-150001; Seri no: 24643/ vòng chèn
bonet gasket pos 12 (BV500 class 600, body 6”, NSX: WEIR , serial no: 20055) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/)/Vòng đệm vị trí 12
bonet gasket pos 12 (BV500, class 600, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20053) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Vòng đệm vị trí 12
bonet gasket pos 12(BV900 class 900, body 6” NSX: WEIR , serial no: 20051) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Vòng đệm vị trí 12
packing PTFE pos 15(BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20057) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
packing PTFE pos 15(BV500, class 300, body 8”,NSX: WEIR ,serial no: 20059) Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/Tết chèn làm kín
O-ring no 1731-A; Material: viton-902; design temp: G-270 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring no: 1731-B; Material: viton-902; design temp: G-130 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring no: 1731-C; Material: viton-902; design temp: G-170 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring no: 1731-D; Material: viton-902; design temp: G-165 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring no: 1731-E; Material: viton-902; design temp: G-160 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring no: 1731-H; Material: viton-902; design temp: H-400 (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring/back-up ring no: 1731-F; Material: viton-902/PTFE; design temp: special (200oC)/Vòng đệm tròn
O-ring/back-up ring no: 1731-G; Material: viton-902/PTFE; design temp: G-355 (200oC)/Vòng đệm tròn
Spiral wound gasket no 1734-B ; material: Jis SUS304+Graphite or ASTM A204 304+graphit/Tấm đệm
Spiral wound gasket no 1734-C ; material: Jis SUS304+Graphite or ASTM A204 304+graphit/Tấm đệm
Manhole gasket ( gasket material shall be 4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20) (Dw: VT4-YK08-P1LCC-440151-002; Part No: 002/12)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Manhole gasket ( gasket material shall be 4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20) (Dw: VT4-YK08-P1LCC-440201-002; Part No: 002/13)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Manhole gasket ( gasket material shall be 4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20; Dw No: VT4-YK08-P1LCC-4401010-002; Part No: 002/08)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Manhole gasket ( gasket material shall be 4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20; Dw No: VT4-YK08-P1LCC-4401010-010; Part No: 002/12)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Manhole gasket ( gasket material shall be t4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20; Dw No: VT4-YK08-P1LAD-430051-010; Part No: 010/03)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Manhole gasket BGN No.8 ( gasket material shall be t4.5mm TH’K spiral wound per ASME B16.20; Dw No: VT4-YK08-P1LAD-430101-010; Part No: 010/03)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Oil seal OD125x13 SC10012513; Material: NBR; Part no: 35, Dw no: 9G00252 Sectional drawing/Chèn dầu
Oil seal OD175x14mm; SC14517514; Material: NBR; Part no: 36, Dw no: 9G00252 Sectional drawing/Chèn dầu
Oil seal TSN 615 L/Chèn dầu
Oil seal: PD 35x62x12/Chèn dầu
Oil seal: PD 45x70x12/Chèn dầu
Channel gasket O.D714 x I.D682; Material: Non-Asbestos (Part No: MC004; Dw no: 2KV005899)/Miếng đệm cho bình gia nhiệt hơi chèn
Rod seal ID45x OD53x H5.8 mm/Tấm chèn
S gasket for ICV cover (Material: graphite + inconel 600); (Part No: 37; Dw No: 1KT111801 (VT4-YK01-P0MAA-220003))/Tấm chèn van ICV
SEAL (REIN-GRAFIT) (pos 1/6 ; bopp anh retuther 92136305 Pos.200; Draw No: 3-18-11097) (VT4-YK09-P1MAN-120002)/Chèn
SEAL (REIN-GRAFIT) (pos 1/6 ; bopp anh retuther 92136305 Pos.220; Draw No: 3-18-11098) (VT4-YK09-P1MAN-120002)/Tấm chèn chi tiết van
O-ring 180x8mm//Vòng đệm tròn
Oring cao su/Vòng đệm tròn cao su – ID: 145 mm – Chiều dày: 7,2 mm – Vật liệu: Viton
Oring cao su/Vòng đệm tròn cao su – ID: 34.4 mm – Chiều dày: 3.1 mm – Vật liệu: Viton
Oring cao su/Vòng đệm tròn cao su – ID: 39 mm – Chiều dày: 3,7 mm – Vật liệu: Viton
Oring cao su/Vòng đệm tròn cao su – ID: 39.4 mm – Chiều dày: 3.1 mm – Vật liệu: Viton
Oring cao su/Vòng đệm tròn cao su – ID: 70,5 mm – Chiều dày: 3,55 mm – Vật liệu: Viton
O-ring I.D144.4 x Φ3mm (material: FKM; Part No: 14; Dw No: ZNS002382) (Part No taisei: JI SB G 145 2401; (Hs90); (61EOPC554))/Vòng đệm tròn
Oring piston nhựa cứng/Vòng đệm tròn: – ID: 155 mm – Độ dày: 2,5 mm – Độ cao: 10 mm – Chất liệu: Teflon
O-ring thủy lực FKM ID= 50mm, t= 3mm/Vòng đệm tròn
Oring trục nhựa cứng/Vòng đệm tròn: – ID: 72 mm – Độ dày: 2, 5 mm – Độ cao: 10 mm – Chất liệu: Teflon
bonnet gasket bv 500 body size 8″ class 300 pos 13)/Vòng đệm vị trí 13
cage gasket bv 500 body size 8″ class 300 pos 14)/Miếng đệm làm kín vị trí 14
cage gasket pos 14(nsx : weir)/Miếng đệm làm kín vị trí 14
packing (PTFE) 1 bộ bv 500 body size 8″ class 300 pos 16)/Tết chèn làm kín
packing graphite BV 500 8 inch/Tết chèn làm kín
seat gaske bv 500 body size 8″ class 300 pos 15)/ Tấm chèn
U-seal metarial :cacbon bv 500 body size 8″ class 300 pos 11)/ vòng chèn
U-Seal; part no: 12, material: carbon PIFE, Dw No: VT4-YR05-P0ZEN-150001/ vòng chèn
gasket (304 stainless steel) (pos 12 Drawing : VT4-XK00-P1ZEN-13002, NSX:PK Valve, size 12”, class 2500#)/Vòng đệm
gasket 22 inch B16.5 asme 150lb/Vòng đệm 22 inch B16.5 asme 150lb
gasket 6 inch 150lb/Vòng đệm 6 inch 150lb
gasket 8 inch 150lb/Vòng đệm 8 inch 150lb
GASKET for IV STEM LEAK OFF O.D95.2 x I.D 54.1 (Material: graphite + inconel 600) (DN40 S/80, ANSI #600LB) Part No: 176; Dw No: 1KT111801 (VT4-YK01-P0MAA-220003); KKS-P2MAB01/02AA052/Tấm đệm cho van IV
Gasket for manway (material: Spiral wound) Spiral wound gasket 24 inch class 300/Tấm đệm cho cửa người thăm
Gasket for MSV cover O.D707.55 x I.D 669.45 ( Part no: 16; Dw: 1KT111800 (VT4-YK01-P0MAA-220002); material: graphite + inconel 600; KKS No: P2MAA01/02AA051)/Tấm đệm cho van MSV
Gasket for stem leak off (1st & 2nd) O.D98.6 x I.D47.8 x t4.5 ( Part no: 21; Dw: 1KT111800 (VT4-YK01-P0MAA-220002); material: graphite + inconel 600; KKS No: P2MAA01/02AA051)/Tấm đệm cho đường hơi rò
Gasket manhole O.D 619 x I.D 573 x t4 (Material: Neoprene 70 shore); (Part No: 408/06; Dw no: VT4-YK09-P1MAG-410408)/Tấm đệm cho cửa người thăm
Gasket tombo 1995 size:2mm x1S (1270×1270)mm/Tấm đệm Tombo
Bearing packing Chesterton 1724 , 6.5mmx5Lb/Đệm làm kín
Body gasket đồng 58 × 50 × 4mm/Đệm làm kín ồng 58 × 50 × 4mm
Body gasket without iner ring anh outer ring OD141.5 x ID122.4 x t3.5 mm, Class 300/Đệm làm kín OD141.5 x ID122.4 x t3.5 mm, Class 300
Body gasket without iner ring anh outer ring OD144.7 x ID124.9 x t4.5 mm, Class 300/Đệm làm kín OD144.7 x ID124.9 x t4.5 mm, Class 300
Body gasket without iner ring anh outer ring OD260 x ID230 x t4.5 mm, Class 300/Đệm làm kín OD260 x ID230 x t4.5 mm, Class 300
Body gasket without iner ring anh outer ring OD286 x ID26 x t5.5, Class 300/Đệm làm kín OD286 x ID26 x t5.5, Class 300
bonet gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 14, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002; bopp anh retuther : 92136305 Pos.190)/Vòng đệm vị trí 14
bonet gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 14, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002; bopp anh retuther : 92136305 Pos.210)/Vòng đệm vị trí 14
bonet gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 14, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002; bopp anh retuther : 92136305 Pos.230)/Vòng đệm vị trí 14
Chèn chesterton CHESTERTON 477-1 Dây tết chèn amiang chịu nhiệt cao: Khả năng chịu nhiệt độ: 250 ~ 550°C kích thước 20x20mm
Chesterton 1400R Carbon-Reinforced Graphite Packing, size 24mm/Chèn làm kín 1400R
chesterton Spiral Wound Gasket Style R ( GR+ SUS) 16’’300# ( Ø435 x Ø412 x Ø395 x 4.5T)/Đệm làm kín 16’’300# ( Ø435 x Ø412 x Ø395 x 4.5T)
Dây tết chèn CHESTERTON 477-1 Dây tết chèn amiang chịu nhiệt cao: Khả năng chịu nhiệt độ: 250 ~ 550°C 1 cuộn = 5kg, dây tết vuông kích thước 20x20mm
sprial wound gasket 1 inch 150#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 10 inch 150#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 1-1/2″ 150# (Graphite + SUS 304)/Tấm đệm
Spiral wound gasket 16″ class 150# (SUS316 + Graphite)/Tấm đệm
Spiral wound gasket 2 inch 150#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 2-1/2 inch 150#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 2-1/2 inch 300#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 4 inch 900#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 8 inch 150#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 8 inch 1500#/Tấm đệm
Spiral wound gasket 8 inch 2500#/Tấm đệm
Spiral wound gasket DN50, PN 20/Tấm đệm
Spiral wound gasket V-seal DPSC “0256” Material: 316/Tấm đệm 133.5OD x 117OD x 98.5ID x 5T mm
sprial wound gasket 3/4 inch 150#/Tấm đệm
Stud bolt/N/W ½” x 13 UNC -65L (Material: A193-B8/ 194-8/304S.S)/Gudông
Stud bolt/N/W ½” x 13 UNC -65L (Material: A193-B8/ 194-8/304S.S; Dw: VT4-YK08-P1LAD-440101-015; Part No: 015/04)/Gudông
Stud bolt/N/W ½” x 13 UNC -65L (Material: A193-B8/ 194-8/304S.S; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440051-009; Part No: 009/02)/Gudông
Stud bolt/N/W ½” x 13 UNC -65L (Material: A193-B8/ 194-8/304S.S; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440151-010; Part No: 010/02)/Gudông
Stud bolt/N/W ½” x 13 UNC -65L (Material: A193-B8/ 194-8/304S.S; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440201-010; Part No: 010/02)/Gudông
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; Dw: VT4-YK08-P1LAD-430051-009; Part No: 009/15)/Tấm đệm làm kín vách ngăn
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; Dw: VT4-YK08-P1LAD-430101-009; Part No: 009/15)/Tấm đệm làm kín vách ngăn
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440051-007; Part No: 007/07)/Tấm đệm làm kín vách ngăn
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440101-008; Part No: 008/07)/Tấm đệm làm kín vách ngăn
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; (Dw: VT4-YK08-P1LCC-440201-008; Part No: 008/07)/Tấm đệm làm kín vách ngăn)
Partition cover gasket (Material: graphite W/304S.S; Size: t5; Dw: VT4-YK08-P1LCC-440201-008; Part No: 008/07)/Tấm đệm làm kín vách ngăn
Phớt chắn bụi V-16A
Phớt chắn bụi V-30A
Phớt chắn bụi V-45A
Phớt chắn bụi VS-25
Phớt chắn bụi VS-30
Phớt chắn bụi VS-35
Phớt chắn bụi VS-40
Phớt chắn bụi VS-45
Phớt chắn bụi VS45A
Phớt chắn bụi VS60
Phớt chắn bụi VS-60
Phớt chắn bụi VS70
Phốt chắn dầu 908502-0033
Piston seal ID69x OD80 x H4.2 mm/Chèn làm kín
Gioăng Tấm Bìa Amiăng Chịu Nhiệt KLINGERSIL C-4400 Độ dày 5mm, áp suất 4-5Mpa, Kích thước :1500x2000mm
GLAND PACKING PILLAR #6501L SQU.16 (3m/hộp); Part no: 31, Dw no: 9G00252 Sectional drawing/Tết chèn làm kín
Gu dông chịu lực M20 x 120mm + Đai ốc + Long đền + Đệm vênh Vật liệu: 316L chịu lực 800N/m2
M gasket for RSV cover (material: SUS410); (part No: 42; Dw No: 1KT111801 ( VT4-YK01-P0AA-220003)/Tấm đệm cho van RSV
packing graphite (pos: 13 Drawing : VT4-XK00-P1ZEN-13002, NSX:PK Valve, size 12”, class 2500#)/Tết chèn làm kín
packing ring (pos 1/16 ; bopp anh retuther 92136305 Pos.200; Draw No: 3-18-11097) (VT4-YK09-P1MAN-120002)/Tết chèn làm kín
packing ring (pos 1/16 ; bopp anh retuther 92136305 Pos.220; Draw No: 3-18-11098) (VT4-YK09-P1MAN-120002)/Tết chèn làm kín
Packing ring rotatherm chi tiết 1/16 ( nhà sản xuất bopp and reuther 92136305 Pos.100)/Tết chèn làm kín
packing set (V-PTFE) (pos 15, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther :92136305 Pos.190)/Tết chèn làm kín
packing set (V-PTFE) (pos 15, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther :92136305 Pos.210)/Tết chèn làm kín
packing set (V-PTFE) (pos 15, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther :92136305 Pos.230)/Tết chèn làm kín
seat gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 13, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther : 92136305 Pos.190)/ Tấm chèn
seat gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 13, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther : 92136305 Pos.210)/ Tấm chèn
seat gasket (316+grap. Sprial wound) (pos 13, Model V100 SERIES , body 2” , class 300 , Draw no: VT4-YK09-P1MAN-120002 ; bopp anh retuther : 92136305 Pos.230)/ Tấm chèn
Bộ lọc Camfil: Type: Hi-Flo Model TM8 Filter Grade EN 779: F8 Size: 592x592x380 Recommended final pressure drop: 250 Pa Maximum pressure drop: 450 Pa Media surface m2: 5.5 Air flow/ pressure drop m3/hr/Pa: 3400/205
Bộ lọc Camfil: Type: Pleated Panel Model name: 30×30 WR 24x24x4 Size: 595x595x95 Nominal Airflow: 3400 m3/h Filter class: G4 Serial No: 18-1093928 Arlicle No: 540F- FC402137001
Filter element 10micro/Bộ lọc: Model: FS-685P-100F Vender: ASH Supplier: BDH
Filter element/bộ lọc H 0008242: Model: 48/15
FILTER/bộ lọc Manufacturer: TAISEI KOGYO CO., LTD Type: F-GM-04Z-225CH-IK Built No.: 2S84 Included O-ring in Filter Replacement
Line filter element (with seal kit) OD81 x ID43 x L428. Model: Taisei P-C-GC-4201-6-3HC/Lõi lọc đường nhớt EH
Túi lọc filter bag Polyester φ156 x3000L
Lọc type: cartridge type. Material: Stainless stell Rateflow: Nor.130 L/min. Filter Element type: MCRO WEND II D-CCSA. Filter accuracy: 3µm Capacity: 25L/min/pilece. Pressur drop: 0.2 kg/cm2 at 25L/min. temperature: 100°C. Material: Filtering fiber……………… cottonviscose rayon Reinforcingthread….cotton thread Mandrel…………………Stainless stel
Lọc type: cartridge type. Material: Stainless stell Rateflow: Nor.1380 L/min. Filter Element type: MCRO WEND II D-CCSA. Filter accuracy: 3µm Capacity: 25L/min/pilece. Pressur drop: 0.2 kg/cm2 at 25L/min. temperature: 100°C. Material: Filtering fiber……………… cottonviscose rayon Reinforcingthread….cotton thread Mandrel…………………Stainless stel
Bạc đạn SKF 23032CC/W33
Bạc đạn SKF N 308 EWZ
Bạc đạn 7204 AC
Vòng bi 22220 EK/C3
Mỡ tra bạc đạn SKF LGEP 2
Ống lót ổ bi H2315
Sherica bearing/ Gối damper Model: GE70ES-2RS
Base O-ring of Servo Valve G761 Part Number: -42082-013/Vòng đệm cho van điện từ
Base O-ring of Servo Valve G761 Part Number: -42082-022/Vòng đệm cho van điện từ
O-ring for servo valve G761/Vòng đệm tròn Part number: -42082-003
O-ring for servo valve G761/Vòng đệm tròn Part number: G2141-013-015
Filter Disc of Servo Valve G761 Part Number: A67999-065/Miếng lọc cho van điện từ
Lock washer SUS 304 Part no 9311.3/Long đền hãm
Lock washer SUS 304 Part no 9311.8/Long đền hãm
R – 26 Ring joint gasket (2 No s )/miếng đệm cho bơm tuần hoàn
R-18 Ring joint gasket (1 Nos)//miếng đệm cho bơm tuần hoàn
Gasket Part No 4113 DWG No VT4-YD00-P0HAG-310115 ø641.6 x ø688.4x T4.5 (type and size : HLAV250-375/1K; NSX: TORISHIMA)/Tấm đệm cho bơm BCP
Screen SUS 304 part no: 7931/Lưới lọc bơm tuần hoàn
Anod hy sinh bên trong bộ lọc tự làm sạch ø 80 x ø13 x L490mm/Điện cực hy sinh cho bộ lọc tự làm sạch
Anode pos 990/Điện cực hy sinh cho bơm nước biển
Đồng hồ đo áp suất: – Manufacture: SMC – Model: G53-L (center back mount) – Range: 0 – 10 bar – Nominal Size: 51,4 mm – Thread: R1/4 (Male)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0977 997 629
Zalo: 0977 997 629 SMS: 0977 997 629