Rơ le P127BA2H112FC0
Rơ-le Micom P127 P127BA2H112FC0
Rơ le Micom P127BA2V112FE0
Rơ-le Micom P343311C2M0B38M
BỘ CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ TH1007NG32110NN00
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ WP-Z403-01-09-HL
Bộ chuyển đổi tín hiệu KFA6-SOT2-Ex2
DÂY CÁP THÉP BỌC NHỰA FI 3MM
Đèn báo màu đỏ AD16-16D/R32 (380VAC)
Quạt làm mát MBA khô GFDD 590 – 120A; 60W; 220V
Tay cầm đưa khoang tủ ra/vào trên PC và MCC
Sứ điện trở đầu ra MBA trường lọc bụi
Thanh phíp cách điện
Block bộ làm khô khí, Model ZR61KC – TFD – 522
Bơm khí mẫu type: PM24407-86, Nr:2.04933382; 230VAC/50Hz/60W/0.65A/3000v/p; Pm: 2.4 bar; Motortyp: M35);
Cần gạt điều khiển cầu trục (bao gồm cơ cấu truyền bánh răng và tiếp điểm), type: XKD-F 16440440
Cần gạt điều khiển cầu trục (bao gồm cơ cấu truyền bánh răng và tiếp điểm), type: XKD-F12440440C
Chổi than M528-4B0446A (SKD501092)
Chổi than MC79B
Chổi than SL-D374N
Chuông báo động KMB-P80A2
Đèn báo vị trí màu đỏ XB2-BVB3LC
Đèn báo vị trí màu xanh XB2-BVB3LC
Đèn cảnh báo và còi loại S125-WV
Điện trở sấy DJR 220VAC 150W
Động cơ loại YS7124
Đồng hồ đo áp suất Model:Y-100B-FZ; dải đo: 0-1,6Mpa
Đồng hồ giám sát nhiệt độ dầu của máy biến áp lực; Model BWY-804J(TH)
Nút ấn có đèn báo màu xanh loại LA39 -E-11/G. APT
Nút ấn XB2BW33M1C màu xanh
Nút ấn XB2BW34M1C màu đỏ
Quạt làm mát 12 x 12; 24V DC; 0,4A IMPEDANCE PROTECT
Quạt làm mát biến tần Micromaster 440, Model 6SE6440-2UD23-0BA1
Quạt làm mát MBA khô GFDD 470 – 120A
Sứ cách điện ZN1-10Q/65*140
Thanh trở sấy động cơ loại JB/T2379-93
Thanh trở sấy 380V, 800W
Thanh trở sấy động cơ 230V 300W
Bộ bo mạch của van Rotort; Model IQML12i
Bộ định vị Model MP16322SLM0
Bo mạch van + Máy biến áp Bo mạch + Máy biến áp dùng cho hợp bộ van Shanghai Yi
Cáp điện cấp nguồn điều chỉnh vòi thổi bụi IK 525 (loại cáp phải)
Cuộn cắt TYP4641103CA1VO1; 7004590P0116X2 ; L/220VDC/V09; 102055
Cuộn cắt TYP4641103CA1V01; 7004590P0116Y2; L/220VDC/V09;102055
Cuộn cắt của máy cắt S.A.P.S; type: 507892/804; Voilt: 220-250CC
Cuộn cắt của máy cắt S.A.P.S; type: 507892/804; Voilt: 220-250CC
Cuộn cắt TYP4641103CA1V01; 7004590P0116Y2; L/220VDC/V09;102055
Cuộn cắt của máy cắt S.A.P.S; type: 507892/804; Voilt: 220-250CC
Cuộn cắt của máy cắt S.A.P.S; Type: 517892/804; Voilt 220-250VDC
Cuộn cắt của máy cắt S.A.P.S; Type: 517892/804; Voilt: 220÷250VDC
Đầu nối hơi chữ T KQ2T08-00A
Đầu nối hơi chữ T KQ2T08-06A
Đầu nối hơi KK130P-08H
Đầu nối hơi KK130S-02MS
Đầu nối hơi KK130S-09B
Đầu nối hơi KK130S-11B